nhẫn mặt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲəʔən˧˥ ma̰ʔt˨˩ | ɲəŋ˧˩˨ ma̰k˨˨ | ɲəŋ˨˩˦ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲə̰n˩˧ mat˨˨ | ɲən˧˩ ma̰t˨˨ | ɲə̰n˨˨ ma̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Định nghĩa[sửa]
nhẫn mặt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhẫn mặt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)