chevauchement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.vɔʃ.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevauchement /ʃə.vɔʃ.mɑ̃/ |
chevauchement /ʃə.vɔʃ.mɑ̃/ |
chevauchement gđ /ʃə.vɔʃ.mɑ̃/
- Sự cưỡi lên nhau, sự đè lên nhau.
- Le chevauchement des tuiles — ngói cưỡi lên nhau
- Sự lấn.
- (Địa chất, địa lý) Sự chờm.
Tham khảo[sửa]
- "chevauchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)