Bước tới nội dung

chiasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chiasse
/ʃjas/
chiasses
/ʃjas/

chiasse gc /ʃjas/

  1. Cứt sâu.
  2. (Thông tục) Sự đi ỉa chảy.
    avoir la chiasse — sợ vãi cứt

Tham khảo

[sửa]