Bước tới nội dung

ỉa chảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ḭə˧˩˧ ʨa̰j˧˩˧˧˩˨ ʨaj˧˩˨˨˩˦ ʨaj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˩ ʨaj˧˩ḭʔə˧˩ ʨa̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

ỉa chảy

  1. Bệnh đi ngoài ra nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]