chiffrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.fʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffrement /ʃi.fʁə.mɑ̃/ |
chiffrement /ʃi.fʁə.mɑ̃/ |
chiffrement gđ /ʃi.fʁə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "chiffrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)