Bước tới nội dung

chiffrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʃi.fʁə.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
chiffrement
/ʃi.fʁə.mɑ̃/
chiffrement
/ʃi.fʁə.mɑ̃/

chiffrement /ʃi.fʁə.mɑ̃/

  1. Sự chuyển (bức điện) thành mật mã.

Tham khảo