chiffreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffreuse /ʃi.fʁøz/ |
chiffreuse /ʃi.fʁøz/ |
chiffreur gđ
Tham khảo
[sửa]- "chiffreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiffreuse /ʃi.fʁøz/ |
chiffreuse /ʃi.fʁøz/ |
chiffreur gđ