chignon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃin.ˌjɑːn/
Danh từ[sửa]
chignon /ˈʃin.ˌjɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "chignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃi.ɲɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chignon /ʃi.ɲɔ̃/ |
chignons /ʃi.ɲɔ̃/ |
chignon gđ /ʃi.ɲɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "chignon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)