chihuahua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chihuahua

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʃə.ˈwɑː.ˌwɑː/

Danh từ[sửa]

chihuahua /tʃə.ˈwɑː.ˌwɑː/

  1. Chó nhỏ có lông mượt.

Tham khảo[sửa]