Bước tới nội dung

chimiothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃi.mjɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chimiothérapie
/ʃi.mjɔ.te.ʁa.pi/
chimiothérapie
/ʃi.mjɔ.te.ʁa.pi/

chimiothérapie gc /ʃi.mjɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp hóa học.

Tham khảo

[sửa]