Bước tới nội dung

chimney-corner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪm.ni.ˈkɔr.nɜː/

Danh từ

[sửa]

chimney-corner /ˈtʃɪm.ni.ˈkɔr.nɜː/

  1. Chỗ ngồi bên lò sưởi.

Tham khảo

[sửa]