Bước tới nội dung

chimney-piece

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪm.ni.ˈpis/

Danh từ

[sửa]

chimney-piece /ˈtʃɪm.ni.ˈpis/

  1. Mặt lò sưởi.

Tham khảo

[sửa]