chinchilla
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʃɪn.ˈtʃɪ.lə/
Danh từ[sửa]
chinchilla /tʃɪn.ˈtʃɪ.lə/
Tham khảo[sửa]
- "chinchilla". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɛ̃.ʃi.la/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chinchilla /ʃɛ̃.ʃi.la/ |
chinchillas /ʃɛ̃.ʃi.la/ |
chinchilla gđ /ʃɛ̃.ʃi.la/
Tham khảo[sửa]
- "chinchilla". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)