chip transistor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪp træn.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ[sửa]

chip transistor /ˈtʃɪp træn.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp.

Tham khảo[sửa]