chirp pulse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɜːp ˈpəls/
Danh từ[sửa]
chirp pulse /ˈtʃɜːp ˈpəls/
- (Tech) Xung biến điệu tần số tuyến tính.
Tham khảo[sửa]
- "chirp pulse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chirp pulse /ˈtʃɜːp ˈpəls/