choisi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃwa.zi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | choisi /ʃwa.zi/ |
choisis /ʃwa.zi/ |
Giống cái | choisie /ʃwa.zi/ |
choisies /ʃwa.zi/ |
choisi /ʃwa.zi/
- Hảo hạng, hạng sang.
- Clientèle choisie — khách hàng hạng sang
- morceaux choisis — văn tuyển
- têtes choisies — người có khả năng sống lâu (dùng trong thống kê và bảo hiểm)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
choisi /ʃwa.zi/ |
choisis /ʃwa.zi/ |
choisi gđ /ʃwa.zi/
Tham khảo
[sửa]- "choisi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)