Bước tới nội dung

chorus-girl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.əs.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

[sửa]

chorus-girl /ˈkɔr.əs.ˈɡɜː.əl/

  1. Cô gái trong đội đồng ca.

Tham khảo

[sửa]