chosen
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
chosen chose; chosen
- Chọn, lựa chọn, kén chọn.
- choose for yourself — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- Thách muốn.
- do just as you choose — anh thích gì thì anh cứ làm
Thành ngữ[sửa]
- cannot choose but:
Tham khảo[sửa]
- "chosen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)