chrisom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

chrisom /ˈkrɪ.zəm/

  1. (Sử học) Áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]