cloth
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklɔθ/
![]() | [ˈklɔθ] |
Danh từ[sửa]
cloth số nhiều clothes /ˈklɔθ/
- Vải.
- american cloth; oil cloth — vải sơn, vải dầu
- cloth of gold — vải kim tuyến
- Khăn; khăn lau; khăn trải (bàn).
- to lay the cloth — trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
- Áo thầy tu.
- (The cloth) Giới thầy tu.
Thành ngữ[sửa]
- to cut one's coat according to one's cloth: (Tục ngữ) Liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm.
- out of the same cloth: Cùng một giuộc với nhau.
- out of the whole cloth:
Tham khảo[sửa]
- "cloth". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)