chromate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkroʊ.ˌmeɪt/
Danh từ
[sửa]chromate /ˈkroʊ.ˌmeɪt/
- (Hoá học) bất kỳ muối nào của axit cromic; trong dung dịch anion cromat màu vàng (CrO42-) cân bằng với anion đicromat màu da cam (Cr2O72-), lượng tương đối của mỗi ion phụ thuộc vào pH; đều là chất oxy hóa rất mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "chromate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)