chronométrage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔ.nɔ.met.ʁaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chronométrage /kʁɔ.nɔ.met.ʁaʒ/ |
chronométrage /kʁɔ.nɔ.met.ʁaʒ/ |
chronométrage gđ /kʁɔ.nɔ.met.ʁaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "chronométrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)