chuchoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃy.ʃɔ.te/
Nội động từ[sửa]
chuchoter nội động từ /ʃy.ʃɔ.te/
- Thầm thì.
- (Thơ ca) Rì rầm.
- Feuilles qui chuchotent — lá rì rầm
- Hót nhè nhẹ.
- Oiseaux qui chuchotent — chim hót nhè nhẹ
Trái nghĩa[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
chuchoter ngoại động từ /ʃy.ʃɔ.te/
Tham khảo[sửa]
- "chuchoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)