Bước tới nội dung

hurler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hurler nội động từ /hyʁ.le/

  1. Tru (chó, chó sói).
  2. , thét, gào thét (người).
    Hurler de douleur — rú lên vì đau đớn
  3. Rống lên (hát to, nói to).
  4. Gào, rít (gió).
  5. Không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc).
    hurler avec les loups — đi với ma mặc áo giấy

Ngoại động từ

[sửa]

hurler ngoại động từ /hyʁ.le/

  1. Gào lên, rống lên (một bài hát... ); tru tréo lên (những lời chửi rủa... ).

Tham khảo

[sửa]