crier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
crier /ˈkrɑɪ.ər/
Tham khảo[sửa]
- "crier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁi.je/
Nội động từ[sửa]
crier nội động từ /kʁi.je/
- Kêu.
- Crier de douleur — kêu lên vì đau
- Crier au secours — kêu cứu
- Crier à l’injustice — kêu oan ức
- Un oiseau qui crie — con chim kêu
- La porte crie — cái cửa kêu
- Tes parents vont crier — bố mẹ cậu sẽ kêu đấy
- Thét lên, hét lên.
- (Nghĩa bóng) Không hòa hợp; sặc sỡ (màu sắc).
Trái nghĩa[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
crier ngoại động từ /kʁi.je/
- Thét, hét.
- Crier des injures — thét lên những lời chửi rủa
- Lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai.
- Crier son indignation — lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
- Rao.
- Crier des journaux — rao báo
- Kêu đòi.
- Crier famine — kêu đói khổ
- Crier vengeance — đòi báo thù
- crier grâce — kêu xin thương xót+ chịu thua
- crier merveille; crier (au) miracle — thán phục; kinh ngạc
- crier misère — kêu khổ+ tỏ sự nghèo khổ, tỏ sự đói rách
- Vêtements qui crient misère — quần áo tỏ sự đói rách
- crier quelque chose sur les toits — rêu rao điều gì
Tham khảo[sửa]
- "crier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)