Bước tới nội dung

nhè nhẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ láy của nhẹ.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛ̤˨˩ ɲɛ̰ʔ˨˩ɲɛ˧˧ ɲɛ̰˨˨ɲɛ˨˩ ɲɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛ˧˧ ɲɛ˨˨ɲɛ˧˧ ɲɛ̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nhè nhẹ

  1. Hết sức nhẹ.
    Nhè nhẹ tay kẻo vỡ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]