chuintante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
Giống cái | chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
- (Ngôn ngữ học) Xuýt.
- Consonne chuintante — phụ âm xuýt
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/ |
chuintante gc /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "chuintante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)