chunking
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃəŋ.kiɳ/
Tính từ[sửa]
chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/
- Lớn; vụng về.
- a chunking piece of beef — một miếng thịt bò to tướng
Danh từ[sửa]
chunking /ˈtʃəŋ.kiɳ/
- Tiếng động của máy lớn khi chuyển động.
Tham khảo[sửa]
- "chunking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)