chutney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃət.ni/

Danh từ[sửa]

chutney (số nhiều chutneys)

  1. (Ấn Độ Ấn Độ) Tương ớt xoài.

Tham khảo[sửa]