chyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑɪəl/

Danh từ[sửa]

chyle /ˈkɑɪəl/

  1. (Sinh vật học) Dịch dưỡng, dưỡng trấp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chyle
/ʃil/
chyle
/ʃil/

chyle /ʃil/

  1. (Sinh vật học) Dịch dưỡng, dưỡng trấp.

Tham khảo[sửa]