cicatrization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪ.kə.trə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]cicatrization /ˌsɪ.kə.trə.ˈzeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "cicatrization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cicatrization /ˌsɪ.kə.trə.ˈzeɪ.ʃən/