cigar-shaped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈɡɑːr.ˈʃeɪpt/

Tính từ[sửa]

cigar-shaped /sɪ.ˈɡɑːr.ˈʃeɪpt/

  1. Hình xì gà, hình trụ nhọn đầu.

Tham khảo[sửa]