Bước tới nội dung

cilantro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha cilantro, từ tiếng Latinh coriandrum (“rau mùi”).

Danh từ

[sửa]

cilantro (không đếm được)

  1. Ngò.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ˈlan.θro/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh coriandrum (“rau mùi”).

Danh từ

[sửa]

cilantro

  1. Ngò.

Đồng nghĩa

[sửa]