cilantro
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Tây Ban Nha cilantro, từ tiếng Latinh coriandrum (“rau mùi”).
Danh từ[sửa]
cilantro (không đếm được)
- Ngò.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ˈlan.θro/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh coriandrum (“rau mùi”).
Danh từ[sửa]
cilantro gđ
- Ngò.