Bước tới nội dung

ngò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ̤˨˩ŋɔ˧˧ŋɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngò

  1. Rau mùi.

Tham khảo

[sửa]