cimenterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.mɑ̃t.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cimenterie /si.mɑ̃t.ʁi/ |
cimenteries /si.mɑ̃t.ʁi/ |
cimenterie gc /si.mɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "cimenterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)