cinéma
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /si.ne.ma/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cinéma /si.ne.ma/ |
cinémas /si.ne.ma/ |
cinéma gđ /si.ne.ma/
- Điện ảnh, chiếu bóng, xi nê.
- Cinéma d’amateur — điện ảnh không chuyên
- Cinéma documentaire — điện ảnh tư liệu
- Cinéma à télévision — điện ảnh truyền hình
- Rạp chiếu bóng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cinéma”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)