Bước tới nội dung

cinder-path

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪn.dɜː.ˈpæθ/

Danh từ

[sửa]

cinder-path /ˈsɪn.dɜː.ˈpæθ/

  1. (Thể dục, thể thao) Đường chạy rải than xỉ.

Tham khảo

[sửa]