Bước tới nội dung

cinderella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪn.də.ˈrɛ.lə/

Danh từ

[sửa]

cinderella /ˌsɪn.də.ˈrɛ.lə/

  1. Tài năng chưa được biết đến.

Tham khảo

[sửa]