Bước tới nội dung

cinerarium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cinerarium số nhiều cineraria /.i.əm/

  1. Nơi để đựng tro hoả táng.

Tham khảo

[sửa]