Bước tới nội dung

cinquantième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
Giống cái cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

cinquantième /sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

  1. Thứ năm mươi.
    Le cinquantième jour — ngày thứ năm mươi

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
Số nhiều cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

cinquantième /sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

  1. Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/
cinquantième
/sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

cinquantième /sɛ̃.kɑ̃.tjɛm/

  1. Phần năm mươi.

Tham khảo

[sửa]