Bước tới nội dung

cintrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

cintrer ngoại động từ /sɛ̃t.ʁe/

  1. (Kiến trúc) Xây cuốn.
  2. Uốn vòng cung.
  3. Thu lại cho sát người hơn (áo vét... ).

Tham khảo

[sửa]