Bước tới nội dung

ciontóir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ireland[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ cion (sự phạm tội, sự vi phạm; lỗi) +‎ -tóir.

Danh từ[sửa]

ciontóir  (gen. số ít ciontóra, nom. số nhiều ciontóirí)

  1. Người phạm tội, người phạm lỗi.
    Đồng nghĩa: ciontaitheoir

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Biến đổi âm[sửa]

Biến đổi âm trong tiếng Ireland
Gốc Nhược hóa Biến đổi phụ âm đầu
ciontóir chiontóir gciontóir
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Tham khảo[sửa]