circulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]circulant
- (Thuộc) Đường tròn, vòng tròn, vòng quanh.
Tham khảo
[sửa]- "circulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /siʁ.ky.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | circulant /siʁ.ky.lɑ̃/ |
circulant /siʁ.ky.lɑ̃/ |
Giống cái | circulant /siʁ.ky.lɑ̃/ |
circulant /siʁ.ky.lɑ̃/ |
circulant /siʁ.ky.lɑ̃/
- Lưu hành.
- La monnaie circulante — tiền lưu hành
- Qua lại, đi lại.
- Foule circulante — đám đông qua lại
Tham khảo
[sửa]- "circulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)