circulatory system
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa circulatory (“lưu thông”) + system (“hệ thống”).
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /ˌsɜːk(j)uːlətəɹi ˈsɪstəm/, /-tɹi-/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌsɝkjələˌtɔɹi ˈsɪstəm/
- Tách âm: cir‧cu‧lat‧o‧ry sys‧tem
Danh từ
[sửa]circulatory system (số nhiều circulatory systems)
Đồng nghĩa
[sửa]- (cả hai từ theo một số tác giả) cardiovascular system, vascular system
Ghi chú sử dụng
[sửa]Một số tác giả coi cardiovascular system và vascular system đồng nghĩa với từ circulatory system. Những tác giả khác lại coi hai từ này là từ hạ vị (từ có nghĩa hẹp hơn).
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Hệ cơ quan/Tiếng Anh