Bước tới nội dung

system

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: System systém

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ tiếng La tinh systēma, bản thân từ La tinh này lại có gốc tiếng Hy Lạp cổ σύστημα (sustēma).

Danh từ

system (đếm đượckhông đếm được, số nhiều systems)

  1. Hệ thống; chế độ.
    system of philosophy — hệ thống triết học
    river system — hệ thống sông ngòi
    nervous system — hệ thần kinh
    socialist system — chế độ xã hội chủ nghĩa
  2. Phương pháp.
    to work with system — làm việc có phương pháp
  3. (The system) Cơ thể.
    medicine has passed into the system — thuốc đã ngấm vào cơ thể
  4. Hệ thống phân loại; sự phân loại.
    natural system — hệ thống phân loại tự nhiên

Tham khảo