cistern
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪs.tɜːn/
Danh từ[sửa]
cistern /ˈsɪs.tɜːn/
- Thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà).
- Bể chứa, bình chứa.
- the cistern of a barometer — bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
Tham khảo[sửa]
- "cistern". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)