cladode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæ.ˌdoʊd/

Danh từ[sửa]

cladode /ˈklæ.ˌdoʊd/

  1. (Thực vật) Cành dạng .

Tham khảo[sửa]