clamant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkleɪ.mənt/

Tính từ[sửa]

clamant /ˈkleɪ.mənt/

  1. Hay làm ầm, hay la lối.
  2. Hay nài nỉ; cứ khăng khăng.
  3. Gấp, thúc bách.
    a clamant need for something — việc cần gấp cái gì

Tham khảo[sửa]