Bước tới nội dung

clapboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæ.bɜːdµ;ù ˈklæp.ˌbɔrd/

Danh từ[sửa]

clapboard /ˈklæ.bɜːdµ;ù ˈklæp.ˌbɔrd/

  1. Ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa... ).

Tham khảo[sửa]