claptrap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklæp.ˌtræp/
Danh từ
[sửa]claptrap /ˈklæp.ˌtræp/
- mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo.
- to talk claptrap — nói láo cốt để được khen
Tính từ
[sửa]claptrap /ˈklæp.ˌtræp/
Tham khảo
[sửa]- "claptrap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)