Bước tới nội dung

class-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklæs.ˈlɪst/

Danh từ

[sửa]

class-list /ˈklæs.ˈlɪst/

  1. Bản liệt kê kết quả theo thứ hạng.

Tham khảo

[sửa]